Có 2 kết quả:

撞車 zhuàng chē ㄓㄨㄤˋ ㄔㄜ撞车 zhuàng chē ㄓㄨㄤˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crash (into another car)
(2) (fig.) (of opinions, schedules etc) to clash
(3) (of subject matter) to be the same

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crash (into another car)
(2) (fig.) (of opinions, schedules etc) to clash
(3) (of subject matter) to be the same

Bình luận 0